STT
|
Số PTN
|
Mã số hồ sơ
|
Tổ chức, cá nhân nộp hồ sơ
|
Nội dung công việc đề nghị giải quyết
|
Ngày nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Ngày Phòng chuyên môn giao kết quả
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
Ghi chú
|
Ngày trả
|
Ký nhận
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
22.00306
|
000.60.34.H57-220314-1766
|
Phan Bá Anh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
14/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
2
|
22.00305
|
000.60.34.H57-220314-1092
|
Phan Bá Phẩm
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
14/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
3
|
22.00304
|
000.60.34.H57-220314-0411
|
Hồ Văn Lũy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
14/03/2022
|
17/03/2022
|
17/03/2022
|
17/03/2022
|
|
|
4
|
22.00303
|
000.60.34.H57-220314-0336
|
Hồ Văn Trương
|
Đăng ký khai tử
|
14/03/2022
|
|
16/03/2022
|
16/03/2022
|
|
|
5
|
22.00302
|
000.60.34.H57-220314-0293
|
Huỳnh Văn Xếp
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
14/03/2022
|
17/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
6
|
22.00301
|
000.60.34.H57-220311-1356
|
Ngô Đức Khờ
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
11/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
7
|
22.00300
|
000.60.34.H57-220311-1156
|
Phan Yên
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
8
|
22.00299
|
000.60.34.H57-220311-1131
|
Phan Lượm
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
9
|
22.00298
|
000.60.34.H57-220311-1005
|
Phan Lươm
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
11/03/2022
|
16/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
10
|
22.00297
|
000.60.34.H57-220311-0994
|
Phan Yên
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
11/03/2022
|
16/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
11
|
22.00296
|
000.60.34.H57-220311-0892
|
Phan Thị Thuý
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
11/03/2022
|
16/03/2022
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
12
|
22.00295
|
000.60.34.H57-220311-0763
|
Đặng Thị Thìn
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
11/03/2022
|
25/04/2022
|
|
|
|
|
13
|
22.00294
|
000.60.34.H57-220311-0761
|
Phan Thị Vinh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
14
|
22.00293
|
000.60.34.H57-220311-0748
|
Nguyễn Văn Thạnh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
15
|
22.00292
|
000.60.34.H57-220311-0715
|
Phan Thị Sen
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
11/03/2022
|
16/03/2022
|
21/03/2022
|
|
|
|
16
|
22.00291
|
000.60.34.H57-220311-0388
|
Phan Thị Nhìn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
17
|
22.00290
|
000.60.34.H57-220311-0376
|
Nguyễn Văn Rê
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
18
|
22.00289
|
000.60.34.H57-220311-0163
|
Phan Thị Phương Thúy
|
Đăng ký khai tử
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
19
|
22.00288
|
000.60.34.H57-220311-0071
|
oanh tran
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
20
|
22.00287
|
000.60.34.H57-220311-0040
|
nguyễn hải sơn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
21
|
22.00286
|
000.60.34.H57-220310-1311
|
Nguyễn Nghỉ
|
Đăng ký khai tử
|
10/03/2022
|
|
14/03/2022
|
14/03/2022
|
|
|
22
|
22.00285
|
000.60.34.H57-220310-1243
|
Phan Kính
|
Đăng ký kết hôn
|
10/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
23
|
22.00284
|
000.60.34.H57-220310-0253
|
Trương Thị Giếng
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/03/2022
|
|
10/03/2022
|
10/03/2022
|
|
|
24
|
22.00283
|
000.60.34.H57-220309-1676
|
Trương Viết Minh
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
09/03/2022
|
21/04/2022
|
|
|
|
|
25
|
22.00282
|
000.60.34.H57-220309-1478
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Đăng ký khai sinh
|
09/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
26
|
22.00281
|
000.60.34.H57-220309-1226
|
trần định
|
Đăng ký khai tử
|
09/03/2022
|
|
10/03/2022
|
10/03/2022
|
|
|
27
|
22.00280
|
000.60.34.H57-220309-0890
|
TRƯƠNG THỊ XÍ
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
09/03/2022
|
|
10/03/2022
|
10/03/2022
|
|
|
28
|
22.00279
|
000.60.34.H57-220309-0882
|
trương viết sơn
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
09/03/2022
|
14/03/2022
|
10/03/2022
|
11/03/2022
|
|
|
29
|
22.00278
|
000.60.34.H57-220309-0706
|
Trần Thị Oanh
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
09/03/2022
|
14/03/2022
|
10/03/2022
|
11/03/2022
|
|
|
30
|
22.00277
|
000.60.34.H57-220309-0462
|
lê văn nhật
|
Đăng ký kết hôn
|
09/03/2022
|
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
31
|
22.00276
|
000.60.34.H57-220309-0196
|
Ngô Đức Ban Tiển
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
09/03/2022
|
14/03/2022
|
10/03/2022
|
11/03/2022
|
|
|
32
|
22.00275
|
000.60.34.H57-220309-0163
|
Trương Văn Hòa
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
09/03/2022
|
|
10/03/2022
|
10/03/2022
|
|
|
33
|
22.00273
|
000.60.34.H57-220308-1174
|
Lê Văn Tâm
|
Đăng ký khai sinh
|
08/03/2022
|
|
10/03/2022
|
10/03/2022
|
|
|
34
|
22.00272
|
000.60.34.H57-220308-1074
|
Lê Văn Tâm
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
08/03/2022
|
11/03/2022
|
09/03/2022
|
09/03/2022
|
|
|
35
|
22.00271
|
000.60.34.H57-220307-1271
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
07/03/2022
|
09/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
36
|
22.00270
|
000.60.34.H57-220307-1243
|
Nguyễn Thị Pho
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
07/03/2022
|
09/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
37
|
22.00269
|
000.60.34.H57-220307-0736
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/03/2022
|
10/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
38
|
22.00268
|
000.60.34.H57-220307-0521
|
Nguyễn Thị Năm
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/03/2022
|
10/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
39
|
22.00267
|
000.60.34.H57-220307-0419
|
Hà Thị Bé
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
07/03/2022
|
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
40
|
22.00266
|
000.60.34.H57-220307-0348
|
lê võ cường
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
07/03/2022
|
09/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
41
|
22.00265
|
000.60.34.H57-220307-0261
|
Huỳnh Cánh
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
07/03/2022
|
09/03/2022
|
09/03/2022
|
09/03/2022
|
|
|
42
|
22.00264
|
000.60.34.H57-220307-0193
|
Phan Bá Anh
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/03/2022
|
10/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
43
|
22.00263
|
000.60.34.H57-220304-0963
|
Trần Văn Ngọc
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
04/03/2022
|
09/03/2022
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
44
|
22.00262
|
000.60.34.H57-220304-0723
|
Trương Viết Thành
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
45
|
22.00261
|
000.60.34.H57-220304-0719
|
Trần Thị Bích Truyền
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
46
|
22.00260
|
000.60.34.H57-220304-0708
|
Trương Viết Bình
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
47
|
22.00259
|
000.60.34.H57-220304-0703
|
Ngô Thị Mị
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
48
|
22.00258
|
000.60.34.H57-220304-0269
|
La Thị Bế
|
Đăng ký khai tử
|
04/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
49
|
22.00257
|
000.60.34.H57-220304-0046
|
PHẠM NHẬT HIẾU
|
Đăng ký lại khai sinh
|
04/03/2022
|
11/03/2022
|
15/03/2022
|
15/03/2022
|
|
|
50
|
22.00256
|
000.60.34.H57-220303-2004
|
Phan Thị Thủy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
03/03/2022
|
08/03/2022
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
51
|
22.00255
|
000.60.34.H57-220303-1318
|
Trần Thị Rong
|
Đăng ký khai tử
|
03/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
52
|
22.00254
|
000.60.34.H57-220303-1088
|
Phan Văn Lý
|
Đăng ký khai tử
|
03/03/2022
|
|
04/03/2022
|
07/03/2022
|
|
|
53
|
22.00253
|
000.60.34.H57-220303-0895
|
Ngô Thị Dễ
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
03/03/2022
|
26/04/2022
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
54
|
22.00252
|
000.60.34.H57-220303-0881
|
Trần Văn Cu
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
03/03/2022
|
10/03/2022
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
55
|
22.00251
|
000.60.34.H57-220303-0758
|
phan thị hậu
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
03/03/2022
|
08/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
56
|
22.00250
|
000.60.34.H57-220303-0626
|
Le Thi Suong
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
03/03/2022
|
08/03/2022
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
57
|
22.00249
|
000.60.34.H57-220303-0432
|
PHẠM TẤN NHÂN
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
03/03/2022
|
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
58
|
22.00248
|
000.60.34.H57-220303-0143
|
Trương Văn Hòa
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
03/03/2022
|
08/03/2022
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
59
|
22.00247
|
000.60.34.H57-220303-0088
|
Nguyễn Văn Hóa
|
Đăng ký khai sinh
|
03/03/2022
|
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
60
|
22.00246
|
000.60.34.H57-220302-1748
|
Phạm Thái Bình
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
02/03/2022
|
07/03/2022
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
61
|
22.00245
|
000.60.34.H57-220302-1665
|
Trần Văn Hiếp
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
02/03/2022
|
09/03/2022
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
62
|
22.00244
|
000.60.34.H57-220302-1184
|
Trần Văn Hiếp
|
Đăng ký khai tử
|
02/03/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
63
|
22.00243
|
000.60.34.H57-220302-1111
|
Trương Viết Lâm
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
02/03/2022
|
07/03/2022
|
07/03/2022
|
08/03/2022
|
|
|
64
|
22.00242
|
000.60.34.H57-220302-0903
|
Đoàn Thị Thu Nguyệt
|
Đăng ký khai sinh
|
02/03/2022
|
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
65
|
22.00241
|
000.60.34.H57-220302-0321
|
HUỲNH VĂN KHANH
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
02/03/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
66
|
22.00240
|
000.60.34.H57-220302-0271
|
Nguyễn Cu Em
|
Đăng ký khai tử
|
02/03/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
67
|
22.00239
|
000.60.34.H57-220301-1213
|
Nguyễn Văn Xuân
|
Đăng ký khai tử
|
01/03/2022
|
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
68
|
22.00238
|
000.60.34.H57-220301-1079
|
Trần Văn Rôm
|
Đăng ký khai sinh
|
01/03/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
69
|
22.00237
|
000.60.34.H57-220301-0612
|
HỒ THỊ THU NGA
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
01/03/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
70
|
22.00236
|
000.60.34.H57-220301-0489
|
Trần Nhơn Thiện
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
01/03/2022
|
04/03/2022
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
71
|
22.00235
|
000.60.34.H57-220301-0444
|
Nguyễn Văn Xuân
|
Đăng ký kết hôn
|
01/03/2022
|
|
04/03/2022
|
04/03/2022
|
|
|
72
|
22.00234
|
000.60.34.H57-220301-0349
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
01/03/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
73
|
22.00233
|
000.60.34.H57-220301-0334
|
NGUYỄN CÁI
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
01/03/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
74
|
22.00232
|
000.60.34.H57-220301-0261
|
Trần Quốc Duy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
01/03/2022
|
04/03/2022
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
75
|
22.00231
|
000.60.34.H57-220301-0237
|
Lê Thị Thúy Vy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
01/03/2022
|
04/03/2022
|
03/03/2022
|
03/03/2022
|
|
|
76
|
22.00230
|
000.60.34.H57-220228-2115
|
Trương Viết Quý
|
Đăng ký khai sinh
|
28/02/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
77
|
22.00229
|
000.60.34.H57-220228-2096
|
trương viết sơn
|
Đăng ký khai sinh
|
28/02/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
78
|
22.00228
|
000.60.34.H57-220228-1743
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
28/02/2022
|
03/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
79
|
22.00227
|
000.60.34.H57-220228-1550
|
Phan Bá Anh
|
Đăng ký khai tử
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
80
|
22.00226
|
000.60.34.H57-220228-1425
|
Trương Thị Bĩ
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
81
|
22.00225
|
000.60.34.H57-220228-1386
|
Trần Văn Trung
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
82
|
22.00224
|
000.60.34.H57-220228-0507
|
Huỳnh Thị Kim Dung
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
28/02/2022
|
03/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
83
|
22.00223
|
000.60.34.H57-220228-0460
|
Phan thị hường
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
84
|
22.00222
|
000.60.34.H57-220228-0452
|
Phan Thị Thùy Linh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
85
|
22.00221
|
000.60.34.H57-220228-0432
|
Nguyễn Thanh Phước
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
86
|
22.00220
|
000.60.34.H57-220228-0378
|
ngô thị kiều
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
28/02/2022
|
03/03/2022
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
87
|
22.00219
|
000.60.34.H57-220228-0316
|
trương viết sơn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
88
|
22.00218
|
000.60.34.H57-220228-0285
|
HUỲNH NGỌC VĨNH THỤY
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
89
|
22.00217
|
000.60.34.H57-220228-0266
|
NGUYỄN THỊHOA
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
28/02/2022
|
02/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
90
|
22.00216
|
000.60.34.H57-220228-0245
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
28/02/2022
|
|
02/03/2022
|
02/03/2022
|
|
|
91
|
22.00215
|
000.60.34.H57-220225-0486
|
TRẦN NHƠN THIỆN
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
25/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
92
|
22.00214
|
000.60.34.H57-220225-0415
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
25/02/2022
|
02/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
93
|
22.00213
|
000.60.34.H57-220225-0394
|
Huỳnh Tất Tuấn
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
25/02/2022
|
02/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
94
|
22.00212
|
000.60.34.H57-220225-0275
|
Phan Thị Thùy Linh
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
25/02/2022
|
02/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
95
|
22.00211
|
000.60.34.H57-220225-0239
|
Trần Văn Cu
|
Đăng ký khai tử
|
25/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
96
|
22.00210
|
000.60.34.H57-220225-0167
|
Phan Thị Thùy Linh
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
25/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
97
|
22.00209
|
000.60.34.H57-220225-0073
|
NGUYỄN THỊHOA
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
25/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
98
|
22.00208
|
000.60.34.H57-220224-1804
|
Nguyễn Thanh Quyn
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
24/02/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
99
|
22.00206
|
000.60.34.H57-220224-1571
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
24/02/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
100
|
22.00205
|
000.60.34.H57-220224-1462
|
Phạm Hữu Nhật
|
Đăng ký khai sinh
|
24/02/2022
|
|
01/03/2022
|
01/03/2022
|
|
|
101
|
22.00204
|
000.60.34.H57-220224-1004
|
HỒ VĂN TRUYỀN
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/02/2022
|
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
102
|
22.00203
|
000.60.34.H57-220224-1002
|
PHAM HOÀNG MỘNG NGỌC
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/02/2022
|
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
103
|
22.00202
|
000.60.34.H57-220223-0737
|
Trương Thị Hải
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
23/02/2022
|
02/03/2022
|
23/02/2022
|
24/02/2022
|
|
|
104
|
22.00201
|
000.60.34.H57-220223-0725
|
Lê Văn Thuỷ
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
23/02/2022
|
02/03/2022
|
23/02/2022
|
24/02/2022
|
|
|
105
|
22.00200
|
000.60.34.H57-220223-0622
|
Nguyễn Gồng
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
23/02/2022
|
18/04/2022
|
23/02/2022
|
24/02/2022
|
|
|
106
|
22.00199
|
000.60.34.H57-220223-0557
|
Nguyễn Rớt
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
23/02/2022
|
18/04/2022
|
23/02/2022
|
24/02/2022
|
|
|
107
|
22.00198
|
000.60.34.H57-220223-0507
|
Nguyễn Thị Gái
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
23/02/2022
|
18/04/2022
|
23/02/2022
|
24/02/2022
|
|
|
108
|
22.00197
|
000.60.34.H57-220223-0123
|
Nguyễn Thanh Linh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
23/02/2022
|
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
109
|
22.00196
|
000.60.34.H57-220222-2107
|
Võ Thị Ngọc Giàu
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
22/02/2022
|
24/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
110
|
22.00195
|
000.60.34.H57-220222-1303
|
Nguyễn Thanh Phước
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
22/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
111
|
22.00194
|
000.60.34.H57-220222-1214
|
Nguyễn Thanh Nhật
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
22/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
112
|
22.00193
|
000.60.34.H57-220222-0250
|
Trương Thị Lan Anh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
22/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
113
|
22.00192
|
000.60.34.H57-220221-2148
|
Trương Thị Bé
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/02/2022
|
24/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
114
|
22.00191
|
000.60.34.H57-220221-1512
|
TRẦN THỊ MAI
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
115
|
22.00190
|
000.60.34.H57-220221-1410
|
Lê Nguyên Thi
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
116
|
22.00189
|
000.60.34.H57-220221-1295
|
Lê Thị Thanh Tuyền
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
117
|
22.00188
|
000.60.34.H57-220221-1292
|
lê thị thanh thương
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
118
|
22.00187
|
000.60.34.H57-220221-1288
|
Tanh Phan
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
119
|
22.00186
|
000.60.34.H57-220221-1281
|
TRẦN VĂN QUỲNH
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
120
|
22.00185
|
000.60.34.H57-220221-0716
|
Nguyễn Thị Phụng
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/02/2022
|
24/02/2022
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
121
|
22.00184
|
000.60.34.H57-220221-0611
|
Trương Thị Hồng Gấm
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/02/2022
|
24/02/2022
|
22/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
122
|
22.00183
|
000.60.34.H57-220221-0367
|
Trần Văn Cam
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
123
|
22.00182
|
000.60.34.H57-220221-0278
|
Ngô Bình
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/02/2022
|
24/02/2022
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
124
|
22.00181
|
000.60.34.H57-220221-0231
|
Hồ Văn Phục
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/02/2022
|
24/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
125
|
22.00179
|
000.60.34.H57-220221-0126
|
Ngô Bình
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
126
|
22.00178
|
000.60.34.H57-220221-0099
|
Hồ Văn Duy
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
127
|
22.00177
|
000.60.34.H57-220221-0055
|
Hồ Thị Thoa
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
128
|
22.00176
|
000.60.34.H57-220218-1834
|
Ngô Thị Thanh Mai
|
Đăng ký khai sinh
|
18/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
129
|
22.00175
|
000.60.34.H57-220218-1790
|
Phan Thị Lý Ngân
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
18/02/2022
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
130
|
22.00174
|
000.60.34.H57-220218-1730
|
lê văn ệt
|
Đăng ký kết hôn
|
18/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
131
|
22.00173
|
000.60.34.H57-220218-1544
|
Nguyễn Hoà
|
Đăng ký kết hôn
|
18/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
132
|
22.00172
|
000.60.34.H57-220218-1239
|
Phan Thảo
|
Đăng ký kết hôn
|
18/02/2022
|
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
133
|
22.00171
|
000.60.34.H57-220218-0830
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Đăng ký khai sinh
|
18/02/2022
|
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
134
|
22.00170
|
000.60.34.H57-220217-1455
|
Phạm Nguyễn Uyên Nhi
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
18/02/2022
|
18/02/2022
|
|
|
135
|
22.00169
|
000.60.34.H57-220217-1312
|
Trần Ngọc Tiện
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
136
|
22.00168
|
000.60.34.H57-220217-1286
|
Nguyễn Ú
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
17/02/2022
|
28/02/2022
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
137
|
22.00167
|
000.60.34.H57-220217-1107
|
Trần văn Trung
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
18/02/2022
|
18/02/2022
|
|
|
138
|
22.00166
|
000.60.34.H57-220217-0889
|
Trương Thị Thu Thúy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
17/02/2022
|
22/02/2022
|
18/02/2022
|
18/02/2022
|
|
|
139
|
22.00165
|
000.60.34.H57-220217-0800
|
Phạm Thị Cẩm Tú
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
17/02/2022
|
22/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
140
|
22.00164
|
000.60.34.H57-220217-0663
|
Phạm Thị Cẩm Tú
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
141
|
22.00163
|
000.60.34.H57-220217-0650
|
Phạm Tấn Tài
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
142
|
22.00162
|
000.60.34.H57-220217-0602
|
nguyễn thị dung
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
17/02/2022
|
22/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
143
|
22.00161
|
000.60.34.H57-220217-0360
|
PHẠM NHẬT HIẾU
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
144
|
22.00160
|
000.60.34.H57-220217-0190
|
Nguyễn Thị Bông
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
145
|
22.00159
|
000.60.34.H57-220216-0956
|
Trần Văn Liết
|
Đăng ký khai sinh
|
16/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
146
|
22.00158
|
000.60.34.H57-220216-0765
|
Nguyễn Văn Huế
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
16/02/2022
|
21/02/2022
|
25/02/2022
|
25/02/2022
|
|
|
147
|
22.00157
|
000.60.34.H57-220216-0453
|
Phan Văn Tân
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
16/02/2022
|
23/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
148
|
22.00156
|
000.60.34.H57-220216-0434
|
Hồ Công Nhật
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
16/02/2022
|
23/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
149
|
22.00155
|
000.60.34.H57-220215-1709
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
15/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
150
|
22.00154
|
000.60.34.H57-220215-1615
|
Huỳnh Văn Dàng
|
Đăng ký khai sinh
|
15/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
151
|
22.00153
|
000.60.34.H57-220215-1575
|
phạm thị huyền nhung
|
Đăng ký khai sinh
|
15/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
152
|
22.00152
|
000.60.34.H57-220215-1207
|
Huỳnh Tam
|
Đăng ký khai sinh
|
15/02/2022
|
|
23/02/2022
|
23/02/2022
|
|
|
153
|
22.00151
|
000.60.34.H57-220215-1028
|
Trần Cư
|
Đăng ký khai tử
|
15/02/2022
|
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
154
|
22.00150
|
000.60.34.H57-220215-0460
|
Phan Ngọc Tuân
|
Đăng ký khai tử
|
15/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
155
|
22.00149
|
000.60.34.H57-220215-0401
|
Phạm Hữu Nhật
|
Đăng ký kết hôn
|
15/02/2022
|
|
18/02/2022
|
18/02/2022
|
|
|
156
|
22.00148
|
000.60.34.H57-220215-0175
|
Nguyễn Thị Lập
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
15/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
157
|
22.00147
|
000.60.34.H57-220214-1711
|
Lê Văn Thủy
|
Đăng ký khai tử
|
14/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
158
|
22.00146
|
000.60.34.H57-220214-1671
|
Trần Tý
|
Đăng ký khai tử
|
14/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
159
|
22.00145
|
000.60.34.H57-220214-1510
|
Nguyễn Văn Phôn
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
14/02/2022
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
160
|
22.00144
|
000.60.34.H57-220214-1230
|
Lê Phước Hậu
|
Đăng ký kết hôn
|
14/02/2022
|
|
18/02/2022
|
18/02/2022
|
|
|
161
|
22.00143
|
000.60.34.H57-220214-0925
|
Hồ Kim Yến
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
14/02/2022
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
17/02/2022
|
|
|
162
|
22.00142
|
000.60.34.H57-220214-0697
|
Nguyễn Thành Long
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
14/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
163
|
22.00141
|
000.60.34.H57-220214-0676
|
Đỗ Thị Thắm
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
14/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
164
|
22.00140
|
000.60.34.H57-220211-0111
|
Phan Thị Thùy
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
165
|
22.00139
|
000.60.34.H57-220211-0089
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
166
|
22.00138
|
000.60.34.H57-220211-0044
|
Ngô Đức Toan
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
167
|
22.00137
|
000.60.34.H57-220210-1582
|
Nguyễn Văn Muôn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
168
|
22.00136
|
000.60.34.H57-220210-1392
|
Huỳnh Văn Khanh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
15/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
169
|
22.00135
|
000.60.34.H57-220210-0859
|
Trần Thị Hồng
|
Đăng ký khai sinh
|
10/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
170
|
22.00134
|
000.60.34.H57-220210-0822
|
Lương Văn Lực
|
Đăng ký khai sinh
|
10/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
171
|
22.00133
|
000.60.34.H57-220210-0624
|
Ngô Đức Vững
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
172
|
22.00132
|
000.60.34.H57-220210-0611
|
Trương Thị Chi
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
173
|
22.00131
|
000.60.34.H57-220210-0569
|
nguyễn thanh hiệp
|
Đăng ký khai sinh
|
10/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
174
|
22.00130
|
000.60.34.H57-220210-0366
|
Phan Thị Vân
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
175
|
22.00129
|
000.60.34.H57-220210-0356
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
10/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
176
|
22.00128
|
000.60.34.H57-220210-0255
|
Trương Thị Hải
|
Đăng ký khai tử
|
10/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
177
|
22.00127
|
000.60.34.H57-220209-1408
|
Trần Ngọc Tý
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
09/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
178
|
22.00126
|
000.60.34.H57-220209-1140
|
Đặng Ngọc Nghĩa
|
Đăng ký khai tử
|
09/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
179
|
22.00125
|
000.60.34.H57-220209-0848
|
Hà Thị Bé
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
09/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
180
|
22.00124
|
000.60.34.H57-220209-0528
|
Huỳnh Thị Hiền
|
Đăng ký khai sinh
|
09/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
181
|
22.00123
|
000.60.34.H57-220209-0372
|
Võ Thị Vân
|
Đăng ký khai sinh
|
09/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
182
|
22.00122
|
000.60.34.H57-220209-0158
|
Phan Văn Tân
|
Đăng ký khai tử
|
09/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
183
|
22.00121
|
000.60.34.H57-220209-0114
|
Hồ Văn Thiệu
|
Đăng ký khai sinh
|
09/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
184
|
22.00120
|
000.60.34.H57-220208-1534
|
Nguyễn Văn Quang
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
08/02/2022
|
11/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
185
|
22.00119
|
000.60.34.H57-220208-1270
|
Trần Ngoài
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
08/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
186
|
22.00118
|
000.60.34.H57-220208-0674
|
Trần Định
|
Đăng ký khai sinh
|
08/02/2022
|
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
187
|
22.00116
|
000.60.34.H57-220208-0372
|
Đặng Nam
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
08/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
188
|
22.00115
|
000.60.34.H57-220208-0117
|
Nguyễn Văn Ba
|
Đăng ký khai sinh
|
08/02/2022
|
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
189
|
22.00114
|
000.60.34.H57-220207-0985
|
Nguyễn Văn Chường
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
07/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
190
|
22.00112
|
000.60.34.H57-220207-0848
|
Phan Văn Việt
|
Đăng ký khai sinh
|
07/02/2022
|
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
191
|
22.00111
|
000.60.34.H57-220207-0829
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/02/2022
|
10/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
192
|
22.00110
|
000.60.34.H57-220207-0435
|
Nguyễn Thị Loan
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/02/2022
|
10/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
193
|
22.00109
|
000.60.34.H57-220207-0378
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
07/02/2022
|
|
15/02/2022
|
15/02/2022
|
|
|
194
|
22.00108
|
000.60.34.H57-220207-0173
|
Đinh Thị Nguyên Phương
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
07/02/2022
|
10/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
195
|
22.00107
|
000.60.34.H57-220207-0152
|
Nguyễn Thanh Hối
|
Đăng ký kết hôn
|
07/02/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
196
|
22.00106
|
000.60.34.H57-220207-0045
|
ngô thị kiều
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
07/02/2022
|
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
197
|
22.00105
|
000.60.34.H57-220127-0294
|
Hồ Dăng
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
27/01/2022
|
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
198
|
22.00104
|
000.60.34.H57-220127-0263
|
Huỳnh Trọng Tuấn
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
27/01/2022
|
10/02/2022
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
199
|
22.00103
|
000.60.34.H57-220127-0094
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
27/01/2022
|
07/02/2022
|
16/02/2022
|
16/02/2022
|
|
|
200
|
22.00102
|
000.60.34.H57-220126-1311
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
26/01/2022
|
07/02/2022
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
201
|
22.00101
|
000.60.34.H57-220126-0634
|
NGÔ ĐINH
|
Đăng ký lại khai sinh
|
26/01/2022
|
09/02/2022
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
202
|
22.00100
|
000.60.34.H57-220126-0480
|
PHAN BÁ TƯỜNG
|
Đăng ký khai sinh
|
26/01/2022
|
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
203
|
22.00099
|
000.60.34.H57-220126-0316
|
Huỳnh Trọng Tuấn
|
Đăng ký khai tử
|
26/01/2022
|
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
204
|
22.00098
|
000.60.34.H57-220126-0185
|
Nguyễn Á
|
Đăng ký lại khai sinh
|
26/01/2022
|
09/02/2022
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
205
|
22.00097
|
000.60.34.H57-220125-1336
|
HUỲNH VĂN VŨ
|
Đăng ký khai sinh
|
25/01/2022
|
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
206
|
22.00096
|
000.60.34.H57-220125-1072
|
Trần Văn Ca
|
Đăng ký kết hôn
|
25/01/2022
|
|
27/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
207
|
22.00095
|
000.60.34.H57-220125-1062
|
Lê Hoàng
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
25/01/2022
|
08/02/2022
|
25/01/2022
|
07/02/2022
|
|
|
208
|
22.00094
|
000.60.34.H57-220125-0661
|
Nguyễn Thanh Đát
|
Đăng ký lại khai tử
|
25/01/2022
|
08/02/2022
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
209
|
22.00093
|
000.60.34.H57-220125-0649
|
Nguyễn Thanh Đát
|
Đăng ký lại khai tử
|
25/01/2022
|
08/02/2022
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
210
|
22.00092
|
000.60.34.H57-220125-0278
|
Nguyễn văn vân
|
Đăng ký khai sinh
|
25/01/2022
|
|
25/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
211
|
22.00091
|
000.60.34.H57-220125-0065
|
Nguyễn Văn Thỉ
|
Đăng ký lại kết hôn
|
25/01/2022
|
08/02/2022
|
25/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
212
|
22.00090
|
000.60.34.H57-220124-0637
|
Lê Hoàng
|
Đăng ký khai tử
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
213
|
22.00089
|
000.60.34.H57-220124-0604
|
nguyễn đắc thường
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
214
|
22.00088
|
000.60.34.H57-220124-0576
|
nguyễn đắc thường
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
215
|
22.00087
|
000.60.34.H57-220124-0424
|
ĐẶNG CHAI
|
Đăng ký lại khai sinh
|
24/01/2022
|
07/02/2022
|
09/02/2022
|
09/02/2022
|
|
|
216
|
22.00086
|
000.60.34.H57-220124-0291
|
PHAN THỊ THU DUYÊN
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
217
|
22.00085
|
000.60.34.H57-220124-0270
|
Phan Thị Hóa
|
Đăng ký lại khai tử
|
24/01/2022
|
07/02/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
218
|
22.00083
|
000.60.34.H57-220124-0237
|
Huỳnh Pôn
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
219
|
22.00082
|
000.60.34.H57-220124-0202
|
PHẠM VĂN LUẬT
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
220
|
22.00081
|
000.60.34.H57-220124-0197
|
PHẠM VĂN LUẬT
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
221
|
22.00080
|
000.60.34.H57-220124-0008
|
Trần Văn Núi
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
24/01/2022
|
26/01/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
222
|
22.00079
|
000.60.34.H57-220121-1311
|
Lê Trung Ngọc
|
Đăng ký khai sinh
|
21/01/2022
|
|
25/01/2022
|
27/01/2022
|
|
|
223
|
22.00078
|
000.60.34.H57-220121-1079
|
Trần Nhật Hoàng
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/01/2022
|
26/01/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
224
|
22.00077
|
000.60.34.H57-220121-0402
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Đăng ký khai sinh
|
21/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
225
|
22.00076
|
000.60.34.H57-220121-0382
|
Phan Thị Tiếu
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
21/01/2022
|
26/01/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
226
|
22.00075
|
000.60.34.H57-220121-0049
|
Nguyễn Văn Cường
|
Đăng ký khai sinh
|
21/01/2022
|
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
227
|
22.00073
|
000.60.34.H57-220119-1444
|
Phan Thị Hóa
|
Đăng ký lại khai tử
|
19/01/2022
|
26/01/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
228
|
22.00072
|
000.60.34.H57-220119-1432
|
ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
19/01/2022
|
24/01/2022
|
25/01/2022
|
25/01/2022
|
|
|
229
|
22.00071
|
000.60.34.H57-220119-0342
|
Trần Văn Kiệm
|
Đăng ký lại khai sinh
|
19/01/2022
|
26/01/2022
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
230
|
22.00070
|
000.60.34.H57-220119-0324
|
Trương Ngọc Hiền
|
Đăng ký lại khai sinh
|
19/01/2022
|
26/01/2022
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
231
|
22.00069
|
000.60.34.H57-220119-0061
|
Phạm Thị Hiệp
|
Đăng ký khai sinh
|
19/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
232
|
22.00067
|
000.60.34.H57-220119-0037
|
NGÔ THỊ MAI
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
19/01/2022
|
24/01/2022
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
233
|
22.00066
|
000.60.34.H57-220118-0902
|
Hồ Công Nhật
|
Đăng ký khai tử
|
18/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
234
|
22.00065
|
000.60.34.H57-220118-0865
|
Trần Thị Thúy
|
Đăng ký lại kết hôn
|
18/01/2022
|
25/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
235
|
22.00064
|
000.60.34.H57-220118-0101
|
Hồ Văn Tân
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
18/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
236
|
22.00063
|
000.60.34.H57-220117-0978
|
Hồ Văn Cường
|
Đăng ký lại khai sinh
|
17/01/2022
|
24/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
237
|
22.00062
|
000.60.34.H57-220117-0781
|
Trần Thị Huệ
|
Đăng ký khai tử
|
17/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
238
|
22.00061
|
000.60.34.H57-220117-0507
|
Nguyễn Thanh Ly
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
17/01/2022
|
24/01/2022
|
17/01/2022
|
17/01/2022
|
|
|
239
|
22.00060
|
000.60.34.H57-220117-0339
|
Nguyễn văn vân
|
Đăng ký kết hôn
|
17/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
240
|
22.00059
|
000.60.34.H57-220117-0311
|
Hà Thị Bé
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
241
|
22.00058
|
000.60.34.H57-220117-0244
|
HỒ THỊ THÚY NHI
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
242
|
22.00057
|
000.60.34.H57-220117-0202
|
Phan Thị Thanh Hường
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
243
|
22.00056
|
000.60.34.H57-220114-1168
|
Nguyễn Hải
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
14/01/2022
|
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
244
|
22.00055
|
000.60.34.H57-220114-0388
|
Trần Văn Liết
|
Đăng ký kết hôn
|
14/01/2022
|
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
245
|
22.00054
|
000.60.34.H57-220113-1778
|
Huỳnh Thị Quành
|
Đăng ký khai tử
|
13/01/2022
|
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
246
|
22.00052
|
000.60.34.H57-220113-1770
|
Trần Ngọc Tiện
|
Đăng ký khai sinh
|
13/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
247
|
22.00051
|
000.60.34.H57-220113-1762
|
Nguyễn Thanh Tân
|
Đăng ký khai sinh
|
13/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
248
|
22.00050
|
000.60.34.H57-220113-1674
|
Nguyễn Văn Luận
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
13/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
249
|
22.00049
|
000.60.34.H57-220113-1613
|
Đinh khắc Huy
|
Đăng ký khai sinh
|
13/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
250
|
22.00048
|
000.60.34.H57-220112-1189
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
12/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
251
|
22.00047
|
000.60.34.H57-220112-1180
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
12/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
252
|
22.00046
|
000.60.34.H57-220111-0575
|
Trương Viết Phước
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
253
|
22.00045
|
000.60.34.H57-220111-0566
|
Phan Thị Thanh Hường
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
254
|
22.00044
|
000.60.34.H57-220111-0039
|
Lê Minh Hằng
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
11/01/2022
|
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
255
|
22.00043
|
000.60.34.H57-220110-1400
|
Lê Thị Thoái
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
10/01/2022
|
10/03/2022
|
10/01/2022
|
12/01/2022
|
|
|
256
|
22.00042
|
000.60.34.H57-220110-1381
|
Lương Lòn
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
10/01/2022
|
10/03/2022
|
10/01/2022
|
12/01/2022
|
|
|
257
|
22.00041
|
000.60.34.H57-220110-1351
|
Nguyễn Công Thành
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
10/01/2022
|
10/03/2022
|
10/01/2022
|
12/01/2022
|
|
|
258
|
22.00040
|
000.60.34.H57-220110-1319
|
NGÔ THỊ MAI
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
10/01/2022
|
12/01/2022
|
|
|
259
|
22.00039
|
000.60.34.H57-220110-0688
|
Nguyễn Văn Kính
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
10/01/2022
|
12/01/2022
|
20/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
260
|
22.00038
|
000.60.34.H57-220110-0660
|
Nguyễn Vĩnh
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
261
|
22.00037
|
000.60.34.H57-220110-0655
|
Nguyễn Vĩnh
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
262
|
22.00036
|
000.60.34.H57-220110-0624
|
Trần Thanh Dục
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
263
|
22.00035
|
000.60.34.H57-220110-0607
|
Trần Thanh Dục
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
264
|
22.00032
|
000.60.34.H57-220110-0542
|
HUỲNH THỊ HẰNG NI
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
265
|
22.00031
|
000.60.34.H57-220110-0504
|
trân Đô
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
14/01/2022
|
14/01/2022
|
|
|
266
|
22.00030
|
000.60.34.H57-220110-0491
|
trân Đô
|
Đăng ký lại khai tử
|
10/01/2022
|
17/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
267
|
22.00029
|
000.60.34.H57-220110-0488
|
trần định
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
268
|
22.00028
|
000.60.34.H57-220110-0323
|
Hồ Thị Minh Nguyệt
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
269
|
22.00027
|
000.60.34.H57-220110-0231
|
Nguyễn Văn Nẫm
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
10/01/2022
|
13/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
270
|
22.00026
|
000.60.34.H57-220110-0069
|
Tô Viết Phước
|
Đăng ký kết hôn
|
10/01/2022
|
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
271
|
22.00025
|
000.60.34.H57-220110-0066
|
NGÔ ĐỨC HỒNG
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10/01/2022
|
|
10/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
272
|
22.00024
|
000.60.34.H57-220110-0006
|
NGUYỄN VĂN NẪM
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10/01/2022
|
|
10/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
273
|
22.00023
|
000.60.34.H57-220106-1502
|
Trần Thị Thơm
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
06/01/2022
|
08/03/2022
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
274
|
22.00022
|
000.60.34.H57-220106-1455
|
Trần Văn Duệ
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
06/01/2022
|
08/03/2022
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
275
|
22.00021
|
000.60.34.H57-220106-1319
|
Ngô Thị Thanh
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
06/01/2022
|
11/01/2022
|
21/01/2022
|
21/01/2022
|
|
|
276
|
22.00020
|
000.60.34.H57-220106-1066
|
Lê Văn Vĩ
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
06/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
277
|
22.00019
|
000.60.34.H57-220106-0702
|
Phan Hữu Ben
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
06/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
278
|
22.00018
|
000.60.34.H57-220106-0592
|
Hà Thị Cúc
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
06/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
279
|
22.00017
|
000.60.34.H57-220106-0309
|
Nguyễn Quang Dân
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
06/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
280
|
22.00016
|
000.60.34.H57-220106-0161
|
Nguyễn Văn bin
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
06/01/2022
|
|
10/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
281
|
22.00015
|
000.60.34.H57-220106-0034
|
TRẦN VĂN TY
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
06/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
282
|
22.00014
|
000.60.34.H57-220105-1670
|
Nguyễn Xuân Luýt
|
Đăng ký khai sinh
|
05/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
283
|
22.00013
|
000.60.34.H57-220105-1641
|
Phạm Quốc Doanh
|
Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai
|
05/01/2022
|
06/01/2022
|
05/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
284
|
22.00012
|
000.60.34.H57-220105-0479
|
Phan Hải
|
Đăng ký khai sinh
|
05/01/2022
|
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
285
|
22.00011
|
000.60.34.H57-220104-1508
|
nguyễn thanh tuấn
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
04/01/2022
|
07/01/2022
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
286
|
22.00010
|
000.60.34.H57-220104-1331
|
ĐINH THỊ HẠNH
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
287
|
22.00009
|
000.60.34.H57-220104-1303
|
Đào Tuấn Phương
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
288
|
22.00008
|
000.60.34.H57-220104-1294
|
Ngô Đức Việt
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
289
|
22.00007
|
000.60.34.H57-220104-1231
|
Nguyễn Thị Băng Kiều
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
04/01/2022
|
07/01/2022
|
06/01/2022
|
10/01/2022
|
|
|
290
|
22.00006
|
000.60.34.H57-220104-1167
|
Nguyễn Thị Băng Băng
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
04/01/2022
|
07/01/2022
|
06/01/2022
|
06/01/2022
|
|
|
291
|
22.00005
|
000.60.34.H57-220104-1143
|
nguyễn thị hạnh nhân
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
292
|
22.00004
|
000.60.34.H57-220104-1107
|
Trương Viết Tính
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
293
|
22.00003
|
000.60.34.H57-220104-0886
|
Nguyễn Văn Lớn
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
294
|
22.00002
|
000.60.34.H57-220104-0648
|
Trần Tom
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
295
|
22.00001
|
000.60.34.H57-220104-0034
|
Đặng Văn Lương
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
04/01/2022
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
296
|
21.01244
|
000.60.34.H57-211231-0912
|
lê thị tuyết
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
31/12/2021
|
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
297
|
21.01243
|
000.60.34.H57-211231-0669
|
Ngô Thị Cẩm Nhung
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
31/12/2021
|
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
298
|
21.01242
|
000.60.34.H57-211231-0454
|
Trần Thị Biền
|
Đăng ký khai sinh
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
299
|
21.01241
|
000.60.34.H57-211231-0210
|
Huỳnh Thị Lụa
|
Đăng ký khai sinh
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
300
|
21.01240
|
000.60.34.H57-211231-0179
|
Ngô Thị Mai
|
Đăng ký khai tử
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
301
|
21.01239
|
000.60.34.H57-211231-0170
|
Phan Ngọc Thủy
|
Đăng ký khai sinh
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
302
|
21.01238
|
000.60.34.H57-211231-0139
|
Trần Văn Nhuận
|
Đăng ký khai sinh
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
303
|
21.01237
|
000.60.34.H57-211231-0114
|
Nguyễn Thanh Ly
|
Đăng ký khai tử
|
31/12/2021
|
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
304
|
21.01236
|
000.60.34.H57-211230-1281
|
Trần Thị Hồng
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
30/12/2021
|
05/01/2022
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
305
|
21.01235
|
000.60.34.H57-211230-1198
|
Trần Văn Long
|
Đăng ký khai tử
|
30/12/2021
|
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
306
|
21.01234
|
000.60.34.H57-211230-1190
|
Trần Văn Long
|
Đăng ký khai tử
|
30/12/2021
|
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
307
|
21.01233
|
000.60.34.H57-211230-0988
|
Hà Cu
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
30/12/2021
|
05/01/2022
|
04/01/2022
|
04/01/2022
|
|
|
308
|
21.01232
|
000.60.34.H57-211230-0148
|
NGÔ ĐỨC TÀI
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
30/12/2021
|
|
30/12/2021
|
30/12/2021
|
|
|
309
|
21.01231
|
000.60.34.H57-211229-0679
|
Trần Văn Hê
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
29/12/2021
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
310
|
21.01230
|
000.60.34.H57-211228-1458
|
Tô Thị Mỹ Hóa
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
28/12/2021
|
31/12/2021
|
30/12/2021
|
30/12/2021
|
|
|
311
|
21.01229
|
000.60.34.H57-211228-0104
|
Hồ Văn Sử
|
Đăng ký khai sinh
|
28/12/2021
|
|
30/12/2021
|
30/12/2021
|
|
|
312
|
21.01228
|
000.60.34.H57-211227-0193
|
Đào Mẫn
|
Đăng ký lại kết hôn
|
27/12/2021
|
04/01/2022
|
31/12/2021
|
31/12/2021
|
|
|
313
|
21.01227
|
000.60.34.H57-211224-1118
|
Hồ Thị Minh Nguyệt
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
24/12/2021
|
|
27/12/2021
|
27/12/2021
|
|
|
314
|
21.01226
|
000.60.34.H57-211224-1099
|
Huỳnh Tắc
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
24/12/2021
|
24/02/2022
|
24/12/2021
|
24/12/2021
|
|
|
315
|
21.01225
|
000.60.34.H57-211224-0872
|
LÊ THỊ BÉ HẰNG
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/12/2021
|
|
24/12/2021
|
24/12/2021
|
|
|
316
|
21.01224
|
000.60.34.H57-211224-0867
|
Trương Viết Trọng
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
24/12/2021
|
28/12/2021
|
27/12/2021
|
27/12/2021
|
|
|
317
|
21.01223
|
000.60.34.H57-211224-0274
|
Hà Thị Bé
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
24/12/2021
|
|
24/12/2021
|
24/12/2021
|
|
|
318
|
21.01222
|
000.60.34.H57-211223-0780
|
Trần Văn Truyện
|
Đăng ký khai sinh
|
23/12/2021
|
|
24/12/2021
|
24/12/2021
|
|
|
319
|
21.01221
|
000.60.34.H57-211223-0751
|
Trương Thị Hỏa
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
23/12/2021
|
23/02/2022
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
320
|
21.01220
|
000.60.34.H57-211223-0749
|
lê thị thu thủy
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
23/12/2021
|
|
24/12/2021
|
24/12/2021
|
|
|
321
|
21.01219
|
000.60.34.H57-211223-0205
|
Nguyễn Thị Sửu
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
23/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
322
|
21.01218
|
000.60.34.H57-211223-0081
|
Trần Thị Liễu
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
23/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
323
|
21.01217
|
000.60.34.H57-211223-0059
|
Nguyễn Thị My Ca
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
23/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
324
|
21.01216
|
000.60.34.H57-211222-0504
|
NGÔ THỊ NHÀN
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
22/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
325
|
21.01214
|
000.60.34.H57-211222-0450
|
trần văn kiệm
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
22/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
326
|
21.01213
|
000.60.34.H57-211222-0438
|
Trương Ngọc Hiền
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
22/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
327
|
21.01212
|
000.60.34.H57-211222-0404
|
Hồ Thị Liên
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
22/12/2021
|
27/12/2021
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
328
|
21.01211
|
000.60.34.H57-211222-0130
|
Ngô Thị Bình
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
22/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
329
|
21.01210
|
000.60.34.H57-211221-1227
|
Trần Văn Vũ
|
Đăng ký khai sinh
|
21/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
330
|
21.01209
|
000.60.34.H57-211221-0882
|
trương viết sơn
|
Đăng ký kết hôn
|
21/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
331
|
21.01208
|
000.60.34.H57-211221-0385
|
Nguyên Văn Bình
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
332
|
21.01207
|
000.60.34.H57-211221-0276
|
Nguyễn Thị Tuấn
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
21/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
333
|
21.01206
|
000.60.34.H57-211221-0150
|
Trần Văn Núi
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
21/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
334
|
21.01205
|
000.60.34.H57-211221-0082
|
Ngô Đức Tân
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
21/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
335
|
21.01204
|
000.60.34.H57-211220-1196
|
Nguyễn Thị An
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
336
|
21.01203
|
000.60.34.H57-211220-1030
|
Nguyễn Văn Bun
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
21/12/2021
|
21/12/2021
|
|
|
337
|
21.01202
|
000.60.34.H57-211220-0586
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đăng ký khai tử
|
20/12/2021
|
|
23/12/2021
|
23/12/2021
|
|
|
338
|
21.01201
|
000.60.34.H57-211220-0572
|
Nguyễn Thị Năm
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
20/12/2021
|
27/12/2021
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
339
|
21.01200
|
000.60.34.H57-211220-0219
|
huỳnh ngọc quốc sang
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
340
|
21.01199
|
000.60.34.H57-211220-0176
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Đăng ký lại khai sinh
|
20/12/2021
|
27/12/2021
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
341
|
21.01198
|
000.60.34.H57-211220-0122
|
Trương Viết Huy Hoàng
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
342
|
21.01197
|
000.60.34.H57-211220-0083
|
NGUYỄN ĐẶNG THỊ HỒNG
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
343
|
21.01196
|
000.60.34.H57-211220-0077
|
Phạm Hải
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20/12/2021
|
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
344
|
21.01195
|
000.60.34.H57-211220-0036
|
Nguyễn Văn Thân
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
20/12/2021
|
|
20/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
345
|
21.01194
|
000.60.34.H57-211217-1039
|
Nguyễn Quang Hợp
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/12/2021
|
|
17/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
346
|
21.01193
|
000.60.34.H57-211217-0909
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/12/2021
|
|
17/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
347
|
21.01192
|
000.60.34.H57-211217-0134
|
nguyễn thanh hinh
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
17/12/2021
|
|
17/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
348
|
21.01191
|
000.60.34.H57-211217-0125
|
Lê Văn Hùng
|
Đăng ký kết hôn
|
17/12/2021
|
|
17/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
349
|
21.01190
|
000.60.34.H57-211217-0103
|
nguyễn thanh hinh
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
17/12/2021
|
|
17/12/2021
|
20/12/2021
|
|
|
350
|
21.01189
|
000.60.34.H57-211216-1064
|
Ngô Thị Nguyệt
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
16/12/2021
|
21/12/2021
|
16/12/2021
|
16/12/2021
|
|
|
351
|
21.01188
|
000.60.34.H57-211216-0703
|
Hồ Thị Dư
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
16/12/2021
|
|
16/12/2021
|
16/12/2021
|
|
|
352
|
21.01187
|
000.60.34.H57-211216-0130
|
Đặng Thị Thìn
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
16/12/2021
|
|
16/12/2021
|
16/12/2021
|
|
|
353
|
21.01186
|
000.60.34.H57-211215-1193
|
Đặng Anh Dũng
|
Đăng ký khai sinh
|
15/12/2021
|
|
16/12/2021
|
16/12/2021
|
|
|
354
|
21.01185
|
000.60.34.H57-211215-1169
|
Trần Thị Phượng
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
15/12/2021
|
|
15/12/2021
|
15/12/2021
|
|
|
355
|
21.01184
|
000.60.34.H57-211215-0822
|
tran thi trang
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
15/12/2021
|
|
15/12/2021
|
15/12/2021
|
|
|
356
|
21.01183
|
000.60.34.H57-211215-0680
|
Nguyễn Văn Nhuận
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
15/12/2021
|
27/12/2021
|
|
|
|
|
357
|
21.01182
|
000.60.34.H57-211215-0645
|
Ngô Đức Khuynh
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
15/12/2021
|
17/12/2021
|
16/12/2021
|
16/12/2021
|
|
|
358
|
21.01181
|
000.60.34.H57-211215-0316
|
Trần Thị Quỳnh Nhi
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
15/12/2021
|
|
15/12/2021
|
15/12/2021
|
|
|